10 Thuật Ngữ Podcast Cơ Bản Dành Cho Người Mới Bắt Đầu

Podcast phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, đặc biệt khi các nền tảng như Spotify, YouTube và TikTok thúc đẩy nội dung âm thanh – video dạng dài. Các thuật ngữ như Podcast Hosting, RSS Feed, Vodcast, Stream, Host… là cực kỳ quan trọng. Bài viết này sẽ tổng hợp 10 từ khóa Podcast dành cho các bạn mới.

PODCAST BLOG

Dat Audio Diary

12/13/20256 min read

1. Podcast là gì?

Podcast là nội dung âm thanh dạng chuỗi (series) mà người nghe có thể nghe dưới dạng tải về hoặc phát trực tuyến. Đây là hình thức nội dung tập trung vào câu chuyện, kiến thức và chiều sâu, không bị giới hạn thời gian và lịch phát như radio truyền thống.

2. Vodcast – Podcast phiên bản video

Vodcast (Video Podcast) xuất hiện từ lâu, nhưng chỉ thực sự phát triển mạnh nhờ các mạng xã hội như YouTube, TikTok, Facebook Reels.

1. Văn hóa xem video ngắn (short-form) lan rộng
Các buổi trò chuyện dài được cắt thành clip 30–60 giây đăng TikTok/Reels giúp nội dung lan truyền nhanh, kéo người xem về tập full.

2. Video tạo niềm tin mạnh hơn audio
Người xem thấy được cảm xúc, cử chỉ, tương tác giữa Host và Guest → tăng tính thuyết phục.

3. YouTube thúc đẩy nội dung dạng podcast
Từ 2023, YouTube chính thức có mục Podcast → giúp Creator tiếp cận lượng người xem khổng lồ vốn quen xem video.

4. Hành vi người dùng Việt chuộng video
Tại Việt Nam, tỷ lệ xem video ngắn cao nhất Đông Nam Á (theo báo cáo We Are Social 2024), khiến Vodcast trở thành format tối ưu để tăng hiện diện thương hiệu.

3. Podcast Hosting – Nền tảng lưu trữ tập podcast

Podcast Hosting là dịch vụ dùng để lưu trữ file âm thanh và phân phối chúng đến các nền tảng nghe podcast như Apple Podcast, Spotify, Google Podcast… Các tính năng của Podcast Hosting

  • Cung cấp băng thông để hàng nghìn người nghe cùng lúc

  • Tạo RSS Feed chuẩn để các nền tảng tự động cập nhật

  • Theo dõi số liệu như: lượt nghe, quốc gia, thiết bị

Các Hosting phổ biến: Buzzsprout, Anchor/Spotify for Creator, Libsyn, Podbean

4. RSS Feed – Trái tim của việc phân phối Podcast

RSS Feed là đường liên kết chứa toàn bộ thông tin về chương trình podcast (tên show, mô tả, các tập mới). Khi bạn đăng một tập mới lên Podcast Hosting, RSS Feed sẽ tự động cập nhật và gửi đến Apple Podcast, Spotify…

Đây là lý do podcast không cần đăng từng tập lên từng nền tảng. Chỉ cần cập nhật ở Hosting → toàn bộ nền tảng sẽ đồng bộ.

5. Podcatcher – Ứng dụng dùng để nghe Podcast

Podcatcher là thuật ngữ chỉ các ứng dụng đọc RSS Feed và phát podcast cho người dùng. Nó có thể hiểu đơn giản là các ứng dụng nghe Podcast:

  • Apple Podcasts

  • Spotify

  • Google Podcasts (ngừng 2024, chuyển sang YouTube Music)

  • Pocket Casts

  • Overcast

Đây là nơi người nghe tìm kiếm, đăng ký và phát các Podcast Show yêu thích.

6. Host và Guest

Host là người dẫn dắt một chương trình podcast và thường là linh hồn của show.
Guest là khách mời trong một chương trình podcast.
Trong một tập Podcast có thể có nhiều host (co host) hoặc nhiều khách mời.

Tại sao lại gọi là Host mà không gọi là MC?

Host là “chủ nhà”, người mời khách đến chia sẻ, tạo nên chất riêng của từng Podcast Show.

7. Podcast Show

Podcast Show là toàn bộ một chương trình podcast với chủ đề, phong cách và chuỗi tập liên tục.

Ví dụ như Vietcetera tại Việt Nam có các Podcast Show như: Have A Sip, Yêu Lành, Kháng Thương

8. Stream – Vì sao gọi là Stream mà không phải lượt View

Trong podcast, các nền tảng như Spotify, Apple Podcast không dùng khái niệm “view” mà dùng “streaming”. Vì sao?

  1. Podcast là nội dung âm thanh → Không có phần “xem” hình ảnh → view không phù hợp.

  2. View = người dùng nhìn thấy nội dung xuất hiện trên màn hình.

  3. Stream = quá trình truyền dữ liệu âm thanh từ server đến thiết bị của người nghe.

  4. Thuật toán podcast đánh giá thời lượng nghe chứ không phải số lần hiển thị.

  5. Streaming phản ánh hành vi nghe sâu, đúng bản chất podcast.

Nói cách khác:

  • YouTube dùng View

  • Podcast dùng Stream
    → Vì bản chất tiêu thụ nội dung là nghe, không phải nhìn.

9. DAW

DAW (Digital Audio Workstation) là phần mềm chuyên nghiệp để sản xuất âm thanh. Không phải ứng dụng thu âm nào cũng là DAW.

DAW làm được gì?

  • Thu nhiều track cùng lúc

  • Chỉnh sửa âm thanh chi tiết (cut, fade, stretch…)

  • Thêm hiệu ứng: EQ, compressor, limiter, noise reduction

  • Mix & master

  • Làm việc với plugin

  • Xuất file chất lượng cao

Ứng dụng CHỈ ghi âm không phải DAW
Ví dụ: Voice Memos, Dolby On, Easy Voice Recorder.
Những ứng dụng này chỉ làm được 1 việc: ghi âm và lưu file. Không xử lý hậu kỳ, không multi-track, không plugin, không timeline.

Máy ghi âm cũng không phải DAW
Dù là Zoom H1n, Tascam DR-05X hay máy cassette… tất cả đều thuộc nhóm recording device, không có khả năng xử lý âm thanh như một DAW.

10. Podcast Producer – Người đứng sau toàn bộ quá trình sản xuất podcast

Podcast Producer là người chịu trách nhiệm điều phối, quản lý và thực hiện toàn bộ quá trình sản xuất podcast từ ý tưởng đến lúc xuất bản. Nếu Host là “gương mặt đại diện” thì Producer chính là “bộ não vận hành” đảm bảo chất lượng nội dung và âm thanh đạt chuẩn chuyên nghiệp.

Vai trò của Podcast Producer:

  • Lên ý tưởng & định hình concept

  • Viết kịch bản hoặc outline cho Host

  • Thu âm & giám sát kỹ thuật

  • Hậu kỳ âm thanh (editing, mixing, mastering)

  • Xuất bản & quản lý phân phối

  • Phân tích dữ liệu & tối ưu nội dung

  • Là cầu nối giữa Host – Guest – thương hiệu

  • Truyền thông, quản lý các kênh mạng xã hội

Podcast Producer không cần trực tiếp tham gia vào từng khâu sản xuất Podcast. Nhưng là người quản lý và điều phối đảm bảo chương trình Podcast được thực hiện đúng kế hoạch và thành công.

man in gray collared shirt wearing black headphones
man in gray collared shirt wearing black headphones